Honda Wave Alpha 2024

Giá tham khảo

18.500.000

CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI

    1. Thời gian khuyến mãi:

  • -Từ 01/04/2024 – 31/05/2024 mua xe tặng ngay combo gồm :
  • 2. Khuyến mãi mua xe:

  • -Khi mua xe nhận ngay : 02 Nón bảo hiểm , 01 áo mưa, 01 Móc khóa.
  • XEM THÊM CHI TIẾT
SKU: 515363043836580050 Hãng xe: Loại xe: Phân khối:
Màu
-
+
Honda Wave Alpha 2024
Honda Wave Alpha 2024

Thiết kế

Phiên bản cổ điển mới:Ấn tượng với màu xám trắng và màu vàng trắng mang phong cách cổ điển, đem lại cho bạn một hơi thở thời đại đầy độc đáo. Việc phối hai màu xe chủ đạo mới cùng màu sắc tem hài hòa và bộ yếm trắng gợi về trong tâm trí khách hàng hình ảnh quen thuộc của những chiếc xe số huyền thoại.
Honda Wave Alpha 2024
Tem xe màu độc đáo:Thiết kế tem trên thân xe hài hòa với logo "Wave Alpha" và nền họa tiết nhạt, cùng màu sắc tem mới riêng biệt trên mỗi xe. Toàn bộ thiết kế giúp người dùng khoe trọn tính cổ điển mà trẻ trung, xưa nhưng không cũ.
Honda Wave Alpha 2024
Mặt đồng hồ dễ quan sát:Các thông số vận hành được hiển thị đầy đủ giúp người lái quan sát một cách dễ dàng và thuận tiện. Hệ thống đèn hiển thị trên mặt đồng hồ nổi bật, dễ quan sát khi di chuyển.
Honda Wave Alpha 2024

Tiện ích

Đèn chiếu sáng phía trước luôn bật sáng khi xe vận hành:Chế độ đèn luôn sáng đảm bảo cho người sử dụng có tầm nhìn tốt. Bên cạnh đó, khả năng nhận diện của xe khi di chuyển trên đường phố cũng được tăng lên, kể cả trong điều kiện ánh sáng ban ngày, giúp người lái an tâm di chuyển.
Honda Wave Alpha 2024
Ổ khóa đa năng 3 trong 1:Ổ khóa bao gồm khóa điện, khóa cổ và khóa từ, dễ sử dụng và chống rỉ sét hiệu quả.
Honda Wave Alpha 2024

Động cơ

Động cơ 110cc:Wave Alpha được trang bị động cơ 110cc bền bỉ, hiệu suất cao mà vẫn đảm bảo khả năng tiết kiệm nhiên liệu một cách vượt trội, từ đó đem lại cảm giác lái thú vị và tiết kiệm chi phí vận hành.
Honda Wave Alpha 2024

Thông số xe

Khối lượng bản thân 96 kg
Dài x Rộng x Cao 1.913 mm x 689 mm x 1.076 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.224 mm
Độ cao yên 770 mm
Khoảng sáng gầm xe 134 mm
Dung tích bình xăng 3,7 L
Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước 70/90-17M/C 38P/Lốp sau 80/90-17M/C 50P
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ 4 kỳ, 1 xilanh, làm mát bằng không khí
Công suất tối đa 6,12 kW/ 7.500 vòng/ phút
Dung tích nhớt máy Sau khi xả 0,8 L/Sau khi rã máy 1,0 L
Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,72 l/100km
Loại truyền động Cơ khí, 4 số tròn
Hệ thống khởi động Điện
Hệ thống bôi trơn Cácte ướt
Moment cực đại 8,44 Nm/ 5.500 vòng/ phút
Dung tích xy-lanh 109,2 cm3
Đường kính x Hành trình pít tông 50,0 x 55,6 mm
Tỷ số nén 9,0 : 1
Hệ thống ly hợp Ly tâm loại ướt

Thông tin thêm xe

Thêm đánh giá

Đăng nhận xét

PASS CODE:

Sản phẩm liên quan